fractional
fractional | ['fræk∫ənl] | | tính từ | | | (thuộc) phân số | | | (hoá học) phân đoạn | | | fractional distillation | | sự cất phân đoạn | | | (thông tục) rất nhỏ bé, bé li ti |
(Tech) thuộc phân số, một phần
/'frækʃənl/
tính từ (thuộc) phân số (hoá học) phân đoạn fractional distillation sự cắt phân đoạn (thông tục) rất nhỏ bé, bé li ti
|
|