|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désolé
| [désolé] | | tính từ | | | đau buồn, sầu não | | | Mère désolée | | bà mẹ sầu não | | | Avoir l'air désolé | | có vẻ đau buồn | | | hoang vắng, hiu quạnh (nơi chốn...) | | | Un endroit désolé | | một nơi hoang vắng | | | buồn, tiếc | | | Je suis désolé de vous avoir fait attendre | | tôi rất tiếc là đã để anh phải đợi tôi | | phản nghĩa Riant, joyeux, réjoui; ravi |
|
|
|
|