dexterous
dexterous | ['dekstərəs] | | Cách viết khác: | | dextrous | | ['dekstrəs] | | tính từ | | | khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo | | | a dexterous typist | | người đánh máy chữ nhanh | | | a dexterous pianist | | người chơi pianô giỏi | | | thuận dùng tay phải |
/'dekstərəs/ (dextrous) /'dekstrəs/
tính từ khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo a dexterous typist người đánh máy chữ nhanh a dexterous planist người chơi pianô giỏi thuận dùng tay phải
|
|