Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exactitude


[exactitude]
danh từ giống cái
sự đúng đắn, sự chính xác
L'exactitude d'une mesure
sự đúng đắn của một biện pháp
L'exactitude historique
sự chính xác của lịch sử
Calculer avec exactitude
tính toán chính xác
sự đúng giờ, sự đúng hẹn
(từ cũ, nghĩa cũ) sự nghiêm túc
phản nghĩa Inexactitude. Approximation, contresens, erreur, imprécision, infidélité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.