|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ici
![](img/dict/02C013DD.png) | [ici] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đây, ở đây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Venez ici | | lại đây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Arrêtons -nous ici | | chúng ta hãy dừng ở đây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les gens d'ici | | những người ở nơi đây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ici l'on chante, là on rit | | đây hát đó cười | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ailleurs | | ![](img/dict/809C2811.png) | d'ici | | ![](img/dict/633CF640.png) | từ (nơi) đây | | ![](img/dict/633CF640.png) | từ nay, từ rày | | ![](img/dict/809C2811.png) | jusqu'ici | | ![](img/dict/633CF640.png) | cho đến nay | | ![](img/dict/809C2811.png) | par ici | | ![](img/dict/633CF640.png) | đi đường này, về phía này |
|
|
|
|