Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inférieur


[inférieur]
tính từ
dưới
Etages inférieurs
tầng dưới
Mâchoire inférieure
hàm dưới
Lèvre inférieure
môi dưới
Partie inférieure d'un mur
phần dưới (phần móng) của bức tường
thấp, kém, thấp kém, bậc thấp
Rang inférieur
cấp thấp
Produits de qualité ínferieure
sản phẩm chất lượng kém
Il ne lui est inférieur en rien
nó không kém anh ta chút nào cả
Végétaux inférieurs
thực vật bậc thấp
nhỏ hơn
Nombre inférieur à 10
số nhỏ hơn 10
membres inférieurs
chi dưới, chân
phản nghĩa Supérieur
danh từ
kẻ dưới, người cấp dưới
Ils sont mes inférieurs
chúng là cấp dưới của tôi
Traiter qqn comme un inférieur
đối xử với ai như với cấp dưới
étant puissant, on impose silence aux inférieurs
cả vú lấp miệng em



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.