| [inférieur] |
| tính từ |
| | dưới |
| | Etages inférieurs |
| tầng dưới |
| | Mâchoire inférieure |
| hàm dưới |
| | Lèvre inférieure |
| môi dưới |
| | Partie inférieure d'un mur |
| phần dưới (phần móng) của bức tường |
| | thấp, kém, thấp kém, bậc thấp |
| | Rang inférieur |
| cấp thấp |
| | Produits de qualité ínferieure |
| sản phẩm chất lượng kém |
| | Il ne lui est inférieur en rien |
| nó không kém anh ta chút nào cả |
| | Végétaux inférieurs |
| thực vật bậc thấp |
| | nhỏ hơn |
| | Nombre inférieur à 10 |
| số nhỏ hơn 10 |
| | membres inférieurs |
| | chi dưới, chân |
| phản nghĩa Supérieur |
| danh từ |
| | kẻ dưới, người cấp dưới |
| | Ils sont mes inférieurs |
| chúng là cấp dưới của tôi |
| | Traiter qqn comme un inférieur |
| đối xử với ai như với cấp dưới |
| | étant puissant, on impose silence aux inférieurs |
| | cả vú lấp miệng em |