|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
magasin
![](img/dict/02C013DD.png) | [magasin] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre en magasin | | bỏ vào kho, nhập kho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Magasin à blé | | kho lúa mì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Magasin d'armes | | kho vũ khí | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un magasin de connaissances | | (nghĩa bóng) một kho tri thức | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ổ đạn (trong súng) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ổ đựng cuộn phim (trong máy ảnh...) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Magasin d'un appareil de photo | | bộ đựng cuộn phim của một chiếc máy ảnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cửa hàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Magasin d'Etat | | cửa hàng quốc doanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fermer un magasin | | đóng của hàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Magasin d'alimentation | | của hàng thực phẩm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Courir les magasins; faire les magasins | | đi mua hàng, đi mua sắm (trong cửa hàng) |
|
|
|
|