|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nationaliser
![](img/dict/02C013DD.png) | [nationaliser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quốc hữu hoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nationalise les grandes industries | | quốc hữu hoá các ngành công nghiệp lớn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Entreprise nationalisée | | xí nghiệp đã được quốc hữu hoá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) dân tộc hoá; quốc gia hoá | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dénationaliser, privatiser. |
|
|
|
|