|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quand
 | [quand] |  | phó từ | |  | khi nào | |  | Quand partez -vous ? | | khi nào anh đi? | |  | Jusqu'à quand ? | | đến khi nào |  | liên từ | |  | khi, lúc | |  | Quand il pleut | | khi trời mưa | |  | Quand tu veux | | khi anh muốn | |  | Quand vous aurez fini, vous pourrez partir | | khi nào làm xong anh có thể ra đi | |  | Ne savoir ni où ni quand | | chẳng biết ở đâu cũng chẳng biết lúc nào | |  | n'importe quand | |  | bất cứ lúc nào, bất cứ khí nào | |  | quand et quand | |  | cùng một lúc | |  | quand même | |  | dù sao cũng | |  | cũng cứ | |  | dù, tuy rằng | |  | lẽ nào thế! | |  | quand le chat est absent, les souris dansent | |  | vắng chủ nhà gà vọc niêu tôm |
|
|
|
|