cancer
cancer | ['kænsə] | | danh từ | | | bệnh ung thư | | | to die of cancer | | chết vì bệnh ung thư | | | (nghĩa bóng) ung nhọt, những cái xấu xa (của xã hội) | | | Con cua (cung thứ tư trong Hoàng đạo) | | | the tropics of Cancer | | | hạ chí tuyến |
/'kænsə/
danh từ bệnh ung thư to die of cancer chết vì bệnh ung thư (nghĩa bóng) ung nhọt, những cái xấu xa (của xã hội) !the tropic of Cancer hạ chí tuyến
|
|