Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
querelle


[querelle]
danh từ giống cái
sự cãi nhau, sự cãi cọ; cuộc cãi nhau; cuộc đấu khẩu
Chercher querelle
gây chuyện cãi nhau
Avoir une querelle avec qqn
cãi nhau với ai
éviter une querelle
tránh một cuộc cãi cọ
cuộc tranh luận
Querelle théologique
cuộc tranh luận về thần học
(từ cũ, nghĩa cũ) sự phân tranh (giữa hai nước)
chercher querelle à quelqu'un
khiêu khích, gây sự (với ai)
embrasser (épouser) la querelle de quelqu'un
về bè với ai
querelle d'Allemand
cuộc cãi nhau vô cớ
danh từ giống cái
(mỏ) cát kết lẫn than



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.