Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hít


aspirer; renifler; inhaler
Hít một mùi thơm
aspirer une bonne odeur
Nó có tật hay hít
il a la manie de renifler fréquemment
Hít không khí trong lành buổi sáng
humer un bon air du matin
Hít ê-te
inhaler de l'éther
priser
Hít bạch phiến
priser de l'héroïne
hít vào
inspirer
sự hít vào
inspiration



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.