|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réciter
![](img/dict/02C013DD.png) | [réciter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đọc (thuộc lòng) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réciter des prières | | đọc kinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réciter des vers | | đọc thơ, ngâm thơ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réciter sa leçon | | đọc bài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ses compliments ont l'air d'être récités | | lời khen của anh ta có vẻ như là đọc thuộc lòng (không chân thật) |
|
|
|
|