Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
évidence


[évidence]
danh từ giống cái
sự hiển nhiên, sự rõ ràng
điều hiển nhiên
Nier l'évidence
phủ nhận điều hiển nhiên
c'est l'évidence même
điều đó rõ ràng quá rồi
de toute évidence
rõ ràng, chắc chắn
mettre en évidence
làm cho minh bạch; làm nổi bật
se rendre à l'évidence
chịu là đúng, chịu là phải
phản nghĩa Doute, improbabilité, incertitude



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.