restaurateur
 | [restaurateur] |  | danh từ giống đực | |  | người phục chế; người trùng tu | |  | Restaurateur de monuments | | người trùng tu các công trình kỷ niệm | |  | Restaurateur d'un régime | | người khôi phục một chế độ | |  | người khôi phục, người phục hưng | |  | Restaurateur des lettres | | người phục hưng văn học | |  | chủ hàng ăn, chủ quán ăn |  | phản nghĩa destructeur |
|
|