Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
séculier


[séculier]
tính từ
(tôn giáo) thế tục
Autorité ecclésiastique ou séculière
quyền giáo hội hay quyền thế tục, quyền đạo hay quyền đời
ở ngoài đời, họ đạo (không ở trong dòng tu)
Clergé séculier
giới giáo sĩ ở họ đạo; giới giáo sĩ ở ngoài đời
bras séculier
xem bras



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.