flamboyance
flamboyance | [flæm'bɔiəns] | | Cách viết khác: | | flamboyancy | | [flæm'bɔiənsi] | | danh từ | | | tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ, tính chất rực rỡ, tính chất loè loẹt |
/flæm'bɔiəns/ (flamboyancy) /flæm'bɔiənsi/
danh từ tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ, tính chất rực rỡ, tính chất loè loẹt
|
|