|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saturé
| [saturé] | | tính từ | | | bão hòa, no | | | Marché saturé | | thị trường bão hoà | | | Carbures saturés | | (hóa học) cacbua no | | | (nghĩa bóng) đầy ứ, chán chê | | | Il a lu trop de romans, il en est saturé | | nó đọc quá nhiều tiểu thuyết đến mức chán chê rồi | | phản nghĩa Insaturé. |
|
|
|
|