Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saturé


[saturé]
tính từ
bão hòa, no
Marché saturé
thị trường bão hoà
Carbures saturés
(hóa học) cacbua no
(nghĩa bóng) đầy ứ, chán chê
Il a lu trop de romans, il en est saturé
nó đọc quá nhiều tiểu thuyết đến mức chán chê rồi
phản nghĩa Insaturé.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.