|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
squelette
![](img/dict/02C013DD.png) | [squelette] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bộ xương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le squelette de la main | | bộ xương bàn tay | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) người gầy giơ xương | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) khung sườn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Squelette d'un navire | | sườn tàu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le squelette d'une conférence | | cái sườn của bài nói chuyện |
|
|
|
|