|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tragique
![](img/dict/02C013DD.png) | [tragique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) bi kịch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Auteur tragique | | soạn giả bi kịch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bi thảm, thảm thương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Air tragique | | vẻ bi thảm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Situation tragique | | hoàn cảnh thảm thương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mort tragique | | cái chết thảm thương | | ![](img/dict/809C2811.png) | ce n'est pas tragique | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) không nghiêm trọng | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thể loại bi kịch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tác giả bi kịch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái bi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le tragique et le comique | | cái bi và cái hài | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái bi thảm, sự bi thảm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le tragique d'une situation | | sự bi thảm của một tình trạng | | ![](img/dict/809C2811.png) | prendre une chose au tragique | | ![](img/dict/633CF640.png) | coi một việc là quá nghiêm trọng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Comique. |
|
|
|
|