inevitability
inevitability | [in,evitə'biliti] | | Cách viết khác: | | inevitableness | | [in'evitəblnis] | | danh từ | | | tính không thể tránh được, tính chắc chắn xảy ra |
/in,evitə'biliti/ (inevitableness) /in'evitəblnis/
danh từ tính không thể tránh được, tính chắc chắn xảy ra
|
|