| [véhicule] |
| danh từ giống đực |
| | xe cộ |
| | Véhicule attelé /véhicule remorqué |
| xe móc theo, xe kéo theo |
| | Véhicule aérien |
| máy bay |
| | Véhicule aérospatial |
| tàu vũ trụ |
| | Véhicule à benne basculante |
| xe ben tự lật |
| | Véhicule de combat |
| xe chiến đấu, chiến xa |
| | Véhicule à coussin d'air |
| xe đệm không khí |
| | Véhicule de découverte |
| xe khảo sát |
| | Véhicule de goudronnage |
| xe rải nhựa đường |
| | Véhicule de distribution de sable |
| xe rải cát |
| | Véhicule lance-fusées |
| giàn phóng tên lửa |
| | Voiture à propulsion autonome |
| xe tự hành |
| | Véhicule de secours |
| xe cứu hộ |
| | Véhicule touriste |
| xe du lịch |
| | Véhicule circumlunaire |
| vệ tinh mặt trăng |
| | Véhicule cosmique piloté |
| tàu vũ trụ có người lái |
| | Véhicule d'exploration spatiale lointaine |
| tàu viễn thám vũ trụ |
| | Véhicule de lancement /véhicule lanceur |
| giàn phóng di động |
| | Véhicule de livraison rapide |
| xe vận chuyển nhanh |
| | Véhicule porteur |
| phương tiện vận chuyển |
| | Véhicule tracteur |
| xe kéo, máy kéo |
| | Véhicule mi -lourd |
| ô tô nặng vừa |
| | Véhicule pour voyageurs groupés |
| xe chở nhiều người |
| | Véhicule pour voyageurs isolés |
| xe chở từng người |
| | Véhicule rail -route |
| xe chạy đường ray và đường bộ |
| | vật truyền, phương tiện truyền |
| | L'air est le véhicule du son |
| không khí là vật truyền âm |
| | L'imprimerie est le véhicule de la pensée |
| ấn loát là phương tiện truyền tư tưởng |
| | (dược học) tá dược lỏng |
| | (hội hoạ) chất hoà, chất pha (thuốc vẽ) |
| | le grand véhicule |
| | (tôn giáo) đại thừa (đạo Phật) |
| | le petit véhicule |
| | (tôn giáo) tiểu thừa (đạo Phật) |