|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vicier
![](img/dict/02C013DD.png) | [vicier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm hỏng, làm ô nhiễm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vicier le goût | | làm hỏng vị giác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fumées qui vicient l'air | | khói làm ô nhiễm không khí | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Purifier | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) làm thành không hợp thức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Erreur qui vicie un acte | | sự nhầm lẫn làm cho một chứng từ thư không hợp thức |
|
|
|
|