|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
virtuel
![](img/dict/02C013DD.png) | [virtuel] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiềm tàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faculté virtuelle | | năng lực tiềm tàng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ảo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Image virtuelle | | (vật lý) ảnh ảo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Objet virtuel | | (vật lý) vật ảo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Travail virtuel | | (cơ học) công ảo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Disque virtuel | | (tin học) đĩa ảo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có thể, có khả năng (xảy ra) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | état virtuel d'un noyau | | (vật lý) học trạng thái có thể của một hạt nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Actuel, effectif, formel, réel. |
|
|
|
|