Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đút nút


[đút nút]
Cork, stop with a cork.
Đút nút chai nước mắm
To cork a fish sauce bottle.
Tug away.
Quần áo đút nút trong hòm
Clothes tugged away in a trunk.



Cork, stop with a cork
Đút nút chai nước mắm To cork a fish sauce bottle
Tug away
Quần áo đút nút trong hòm Clothes tugged away in a trunk


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.