rách
adj torn giấy rách a torn piece of paper
| [rách] | | tính từ | | | xem rách rưới | | | torn | | | giấy rách | | a torn piece of paper | | | tattered, ragged, in rags, ill-clad, slatternly | | | rách như xơ mướp | | not having a rag to one's back | | | rách như tổ đỉa | | | in rags and tatters | | | rách như xơ mướp | | | ragged, tattered |
|
|