Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dắt díu


s'entraîner; se conduire
Chúng dắt díu nhau đánh bạc
ils s'entraînent au jeu d'argent
guider; aider
Bạn bè dắt díu nhau học tập
des amis qui se guident dans les études
Dắt díu những học sinh kém
aider les élèves faibles



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.