Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khám xét


perquisitionner; faire une descente; (hàng hải) arraisonner
Khám xét nhà
perquisitionner à un domicile
Khám xét tại chỗ
faire une descente sur les lieux
Khám xét một tàu thuỷ
arraisonner un navire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.