Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lỏng


fluide; liquide
Dầu rất lỏng
huile très fluide
liquidien
Chế độ ăn lỏng
régime liquidien
lâche; peu serré
Nút lỏng
noeud lâche
chất làm lỏng
fluidifiant
chuyển thành thể lỏng
fluidifier
có thể làm lỏng
liquéfiable
hoá lỏng
se liquéfier
máy hoá lỏng
liquéfacteur
sự hoá lỏng
liquéfaction
tính lỏng
liquidité
long lỏng
redoublement; sens atténué)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.