Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nông


agriculture
agriculteur
Nhất sĩ nhì nông
en premier lieu les lettrés en second les agriculteurs (suivant les conceptions de l'ancien temps)
peu profond
Nước nông
eau peu profonde; maigre eau
ý nông
idée peu profonde



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.