Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thòi


sortir; déborder.
Tay áo sơ mi thòi ra ngoài
manchettes de chemise qui sortent des manches du veston
Đá thòi ra khỏi tường
pierre qui déborder le mur.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.