undock
undock | [(')ʌn'dɔk] | | ngoại động từ | | | không đưa (tàu) vào vũng tàu, không đưa (tàu) vào bến | | | không xây dựng vũng tàu, không xây dựng bến tàu | | | tách rời, tháo rời (các con tàu vũ trụ) | | nội động từ | | | rời bến (tàu; thuyền) |
/'ʌn'dɔk/
ngoại động từ không đưa (tàu) vào vũng tàu, không đưa (tàu) vào bến không xây dựng vũng tàu, không xây dựng bến tàu
|
|