Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Mobile



noun
1. a river in southwestern Alabama;
flows into Mobile Bay
Syn:
Mobile River
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
Alabama, Heart of Dixie, Camellia State, AL
2. a port in southwestern Alabama on Mobile Bay
Instance Hypernyms:
city, metropolis, urban center, port
Part Holonyms:
Alabama, Heart of Dixie, Camellia State, AL

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mobile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.