Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
aforesaid


adjective
being the one previously mentioned or spoken of (Freq. 2)
- works of all the aforementioned authors
- said party has denied the charges
Syn:
aforementioned, said
Similar to:
same

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aforesaid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.