Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
aperture


noun
1. a device that controls amount of light admitted (Freq. 1)
Hypernyms:
regulator
Part Holonyms:
camera, photographic camera, telescope, scope
2. a natural opening in something
Hypernyms:
hole
Hyponyms:
pupil, micropyle, stoma, stomate, pore
Part Holonyms:
eye, oculus, optic
3. an man-made opening;
usually small
Hypernyms:
opening
Hyponyms:
mouthpiece, embouchure

Related search result for "aperture"
  • Words contain "aperture" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    kẽ hở khẩu độ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.