happiness
happiness | ['hæpinis] | | danh từ | | | sự sung sướng, hạnh phúc | | | câu nói khéo chọn; thành ngữ khéo chọn; từ dùng rất thích hợp | | | (từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn |
/'hæpinis/
danh từ sự sung sướng, hạnh phúc câu nói khéo chọn; thành ngữ khéo chọn; từ dùng rất đắt (từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn
|
|