Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
arability


noun
the quality of land that is appropriate for cultivation
Derivationally related forms:
arable
Hypernyms:
quality

Related search result for "arability"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.