Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ballad


noun
1. a narrative song with a recurrent refrain (Freq. 3)
Syn:
lay
Derivationally related forms:
balladeer
Hypernyms:
song, vocal
Hyponyms:
minstrelsy
2. a narrative poem of popular origin (Freq. 2)
Syn:
lay
Derivationally related forms:
balladeer
Hypernyms:
poem, verse form
Hyponyms:
Edda

Related search result for "ballad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.