Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
coenobitic


adjective
of or relating to or befitting cenobites or their practices of communal living
Syn:
cenobitic, cenobitical, coenobitical
Ant:
eremitic (for: cenobitic)
Pertains to noun:
cenobite (for: coenobitical), cenobite (for: cenobitical), cenobite, cenobite (for: cenobitic)
Derivationally related forms:
coenobite (for: coenobitical), cenobite (for: cenobitical), coenobite, cenobite (for: cenobitic)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.