Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
compete



verb
compete for something;
engage in a contest;
measure oneself against others (Freq. 24)
Syn:
vie, contend
Derivationally related forms:
contention (for: contend), contender (for: contend), competitive, competitory, competition, competitor
Hyponyms:
try for, go for, play, run off, race,
run, rival, emulate, equal, touch, match
Verb Frames:
- Somebody ----s PP
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "compete"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.