chalet
chalet | ['∫ælei] | | danh từ | | | nhà ván, nhà gỗ (ở miền núi Thuỵ sĩ) | | | biệt thự nhỏ (làm theo kiểu nhà gỗ ở miền núi Thuỵ sĩ) | | | nhà vệ sinh công cộng |
/'ʃælei/
danh từ nhà ván, nhà gỗ (ở miền núi Thuỵ sĩ) biệt thự nhỏ (làm theo kiểu nhà gỗ ở miền núi Thuỵ sĩ) nhà vệ sinh công cộng
|
|