Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
craw


noun
a pouch in many birds and some lower animals that resembles a stomach for storage and preliminary maceration of food
Syn:
crop
Hypernyms:
stomach, tummy, tum, breadbasket

Related search result for "craw"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.