Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lighting fixture


noun
a fixture providing artificial light
Hypernyms:
fixture
Hyponyms:
chandelier, pendant, pendent, fluorescent, fluorescent fixture, indirect lighting
Part Meronyms:
diffuser, diffusor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.