Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
overcall


noun
(bridge) a bid that is higher than your opponent's bid (especially when your partner has not bid at all and your bid exceeds the value of your hand)
Syn:
overbid
Derivationally related forms:
overbid (for: overbid)
Topics:
bridge
Hypernyms:
bid, bidding

Related search result for "overcall"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.