Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étranglement


[étranglement]
danh từ giống đực
sự bóp cổ, sự chẹt cổ, sự thắt cổ
étranglement d'un condamné
sự thắt cổ một tội nhân
(y học) sự thắt nghẹt
chỗ thắt; eo
étranglement entre le thorax et l'abdomen d'un insecte
chỗ thắt giữa ngực và bụng sâu bọ
étranglement d'une vallée
chỗ eo của một thung lũng
(nghĩa bóng) sự bóp nghẹt
étranglement des libertés
sự bót nghẹt tự do
phản nghĩa Dilatation, distension. Elargissement, évasement. Libération



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.