Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pithy


adjective
concise and full of meaning (Freq. 1)
- welcomed her pithy comments
- "the peculiarly sardonic and sententious style in which Don Luis composed his epigrams"- Hervey Allen
Syn:
sententious
Similar to:
concise
Derivationally related forms:
pith, pithiness

Related search result for "pithy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.