Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
obligé


[obligé]
tính từ
bắt buộc
Obligé de refuser
bắt buộc phải từ chối
Tu n'es pas obligé de me croire
anh không bị buộc phải tin tôi
cần thiết, tất yếu
Conséquence obligée
hậu quả tất yếu
mang ơn, chịu ơn
Je vous serais obligé de...
tôi sẽ chịu ơn ông nhiều nếu...
c'est obligé !
ấy là điều tất yếu!, ấy là điều dĩ nhiên!
Phản nghĩa Dispensé, exempt, quitte. Facultatif



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.