Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pool table



noun
game equipment consisting of a heavy table on which pool is played
Syn:
billiard table, snooker table
Hypernyms:
table, game equipment
Part Meronyms:
pocket, balk, baulk


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.