Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
macédoine


[macédoine]
danh từ giống cái
món rau thập cẩm; món quả hổ lốn
(thân mật) mớ hổ lốn
Une macédoine de citations
một mớ trích dẫn hổ lốn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.